Phạm vi ứng dụng:
-Thang máy tải hàng được sử dụng đễ vận chuyển, lưu thông hàng hóa phổ biến trong các nhà máy, xí nghiệp, nhà kho trong các toà nhà cao tầng
Mục đích sử dụng:
-Vận chuyển hàng hóa nặng một cách dễ dàng nhanh chóng, nâng cao hiệu suất trong hoạt động sản xuất của nhà máy, tăng thời gian đáp ứng dịch vụ hàng hóa, giảm bớt sức lao động con người
*Với đặc tính chất lượng là nồi đồng cối đá, thang máy Phú An cung cấp đến khách hàng dòng sản phẩm thang máy tải hàng đáp ứng được tất cả các tiêu chí về sự chắc chắn, thiết bị hoạt động ổn định và bền bỉ.
*Thang máy tải hàng được chia làm 02 loại:
- Thang máy tải hàng có người đi kèm
- Thang máy tải hàng không có người đi kèm
Thang máy tải hàng
I.THÔNG SỐ KỸ THUẬT THANG MÁY TẢI HÀNG:
- Tải trọng: Từ 500kg- 3000kg
- Tốc độ : 30m/p - 60 m/p
- Hệ điều khiển : PLC mitsubishi (Japan), vi xữ lý nhập ngoại
- Máy kéo : Montanary (italy), Sicor (italy), Mitsubishi (thailand)
- Điều khiển động lực : Biến tần Fuji (Japan), biến tần Yaskawa ( Japan)
- Nguồn điện : 3 phase -380VAC
- Rail dẫn hướng : Rail chuyên dụng
- Cứu hộ : UPS - đưa thang về bằng tầng đễ lấy hàng ra khi có sự cố cúp điện
- Vật liệu cabin và cửa : Inox hoặc tôn sơn
- Loại cửa : đóng mở tự động bằng biến tần, hoặc đóng mở bằng tay ( cửa sắt xếp)
Thang máy tải hàng cửa mở tay ( cửa sắt xếp)
Thang máy tải hàng cửa mở tay ( cửa sắt xếp)
Thang máy tải hàng (cửa mờ tự động)
II.THIẾT KẾ THANG MÁY TẢI HÀNG:
1. KIỂU MỞ CỬA LÙA VỀ 1 PHÍA
Tốc độ (m/p) |
Tải trọng (kg) |
Khoảng mở cửa ( mm) |
Kích thước cabin ( mm) |
Kích thước hố thang (mm) |
bố trí đối trọng |
30 | 500 | 800 | 1100x1400 | 1500x2000 | phía sau |
60 | |||||
30 | 750 | 900 | 1250x1500 | 1700x2100 | phía sau |
60 | |||||
30 | 1000 | 1200 | 1400x1700 | 2100x2050 | bên hông |
60 | |||||
30 | 1500 | 1400 | 1600x2000 | 2400x2450 | bên hông |
60 | |||||
30 | 2000 | 1500 | 1800x2300 | 2600x2750 | bên hông |
60 | |||||
30 | 2500 | 1600 | 2000x2500 | 2800x3000 | bên hông |
60 | |||||
30 | 3000 | 1800 | 2200x2600 | 3000x3100 | bên hông |
60 |
2. KIỂU MỞ CỬA TRUNG TÂM CO
Tốc độ (m/p) |
Tải trọng (kg) |
Khoảng mở cửa ( mm) |
Kích thước cabin ( mm) |
Kích thước hố thang (mm) |
bố trí đối trọng |
30 | 750 | 900 | 1250x1500 | 1700x2100 | phía sau |
60 | |||||
30 | 1000 | 1200 | 1400x1700 | 2100x2050 | bên hông |
60 | |||||
30 | 1500 | 1400 | 1600x2000 | 2400x2450 | bên hông |
60 | |||||
30 | 2000 | 1500 | 1800x2300 | 2600x2750 | bên hông |
60 | |||||
30 | 2500 | 1600 | 2000x2500 | 2800x3000 | bên hông |
60 | |||||
30 | 3000 | 1800 | 2200x2600 | 3000x3100 | bên hông |
60 |